Login
Register
Mon - Sat 8.00 - 18.00
218 QL13, HBC, THỦ ĐỨC, HCM
+84 902937307
Home
Tham khảo xe
Ford
Ford Ranger
Ford Explorer
Ford Everest
Ford Ecosport
Ford Transit
Toyota
Toyota Camry
Toyota Vios
Wigo
Tư vấn mua xe trả góp
Ngân hàng TPB
Ngân hàng VIB
Ngân hàng Shinhanbank
Tính toán khoản vay
Tư vấn bảo hiểm ôtô
Bảo hiểm PTI
Bảo hiểm MIC
Phụ tùng – Phụ kiện
Bánh xe
Dầu và lọc gió
Linh kiện ôtô
Ngoại thất
Nội thất
Add your item
Account
Dịch vụ :
0925555590
Phụ kiện :
0925555590
Bán hàng :
0902937307
218 quốc lộ 13, hiệp bình chánh, quận thủ đức
Compare
Add your item
Live chat
Home
Tham khảo xe
Ford
Ford Ranger
Ford Explorer
Ford Everest
Ford Ecosport
Ford Transit
Toyota
Toyota Camry
Toyota Vios
Wigo
Tư vấn mua xe trả góp
Ngân hàng TPB
Ngân hàng VIB
Ngân hàng Shinhanbank
Tính toán khoản vay
Tư vấn bảo hiểm ôtô
Bảo hiểm PTI
Bảo hiểm MIC
Phụ tùng – Phụ kiện
Bánh xe
Dầu và lọc gió
Linh kiện ôtô
Ngoại thất
Nội thất
Ford Ranger Raptor
thamkhaoxe.com
>
Listings
>
Mới
>
Ford Ranger Raptor
Ford Ranger Raptor
Đặt lịch lái thử
in compare list
Remove from list
Thêm vào so sánh xe
Chia sẻ
1 Video
Chi tiết xe
Kiểu dáng
Off-Road
Loại nhiên liệu
Diesel
Động cơ
2.0 turbo
Hộp số
Tự động
Dẫn động
4x4
Ngoại thất
Đen, Đỏ, Trắng, Xám, Xanh
Nội thất
Đen
Registered
N/A
History
N/A
Stock id
N/A
VIN:
Tính năng đặc biệt
6 loa (6 speakers)
Bản đồ / Navigation system : Có / With
Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 17''/ Alloy 17"
Bluetooth
Bộ trang bị Raptor : Có / With
Cảm biến đỗ xe / Parking sensor : Cảm biến phía sau (Rear sensor)
Camera lùi / Rear View Camera : Có / With
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With
Cỡ lốp / Tire Size : 285/70R17
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói / SYNC Gen 3
Công suất cực đại 213hp (156
Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có / With
Dài x Rộng x Cao (mm) : 5363 x 1873 x 2028
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996
Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp : Có / With
Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng khí hậu
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With
Động cơ / Engine Type : Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Ga tự động / Cruise control : Có / With
Gài cầu điện / Shift - on - fly : Có / with
Ghế lái trước / Front Driver Seat : Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power
Gương chiếu hậu hai bên : Điều chỉnh điện
Gương chiếu hậu hai bên / Side mirror : Điều chỉnh điện
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM
Hệ thống báo động trộm / Alarm System : Có / With
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) : Có / With
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Có / With
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation : Có / With
Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Control : Có / With
Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Hai cầu / 4x4
Hệ thống giảm thiểu lật xe / Roll Stability Control (RSC) : Có / With
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists : Có / With
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có / With
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Có / with
Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao
Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập
Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Có / with
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 230
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With
Lẫy chuyển số thể thao / Paddle shift : Có / with
LED Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto LED projector headlamp : Có / With
Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 500 / 1750-2000
Phanh sau / Rear Brake : Phanh Đĩa / Disc brake
Phanh trước / Front Brake : Phanh Đĩa / Disc brake
Tay lái / Steering wheel : Bọc da / Leather
Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS
Túi khí bên / Side Airbags : Có / With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có / With
USB
Nội dung
Calculate Payment
Ford Ranger Raptor
Financing calculator
Vehicle price
( đ)
Interest rate
(%)
Period
(month)
Down Payment
( đ)
Calculate
Monthly Payment
Total Interest Payment
Total Amount to Pay
Đặt lịch lái thử
Ford Ranger Raptor
Name
Email
Phone
Best time
Request
Request car price
Ford Ranger Raptor
Name
Email
Phone
Request
Compare