Ford Ranger Wildtrak 4×4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại thất |
Bạc, Cam, Đen, Trắng, Xám
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cảm biến đỗ xe / Parking sensor : Cảm biến phía trước (Front sensor)
- Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 18''/ Alloy 18"
- 6 loa (6 speakers)
- Bản đồ / Navigation system : Có / With
- Bluetooth
- Cảm biến đỗ xe / Parking sensor : Cảm biến phía sau (Rear sensor)
- Camera lùi / Rear View Camera : Có / With
- Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With
- Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói / SYNC Gen 3
- Công suất cực đại 213hp (156
- Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có / With
- Dài x Rộng x Cao (mm) : 5363 x 1873 x 2028
- Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters
- Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996
- Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp : Có / With
- Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With
- Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
- Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng khí hậu
- Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With
- Động cơ / Engine Type : Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
- Ga tự động / Cruise control : Có / With
- Gài cầu điện / Shift - on - fly : Có / with
- Ghế lái trước / Front Driver Seat : Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power
- Gương chiếu hậu hai bên : Điều chỉnh điện
- Gương chiếu hậu hai bên / Side mirror : Điều chỉnh điện
- Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
- Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM
- Hệ thống báo động trộm / Alarm System : Có / With
- Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) : Có / With
- Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Có / With
- Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation : Có / With
- Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Control : Có / With
- Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Hai cầu / 4x4
- Hệ thống giảm thiểu lật xe / Roll Stability Control (RSC) : Có / With
- Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists : Có / With
- Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có / With
- Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Có / with
- Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập
- Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
- Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Có / with
- Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With
- LED Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto LED projector headlamp : Có / With
- Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 500 / 1750-2000
- Phanh trước / Front Brake : Phanh Đĩa / Disc brake
- Tay lái / Steering wheel : Bọc da / Leather
- Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS
- Túi khí bên / Side Airbags : Có / With
- Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có / With
Ford Ranger Wildtrak 4x4 Biturbo